VN520


              

一言已定, 千金不移

Phiên âm : yī yán yǐ dìng, qiān jīn bù yí.

Hán Việt : nhất ngôn dĩ định, thiên kim bất di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻說話算話, 不隨意更改。《初刻拍案驚奇》卷二三:「一言已定, 千金不移。吾已許故人之子, 豈可因他無信, 便欲食言?」


Xem tất cả...